The ornate architecture of the palace amazed everyone.
Dịch: Kiến trúc lòe loẹt của cung điện làm mọi người kinh ngạc.
She wore an ornate necklace that sparkled in the light.
Dịch: Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ lòe loẹt lấp lánh trong ánh sáng.
tỉ mỉ
trang trí
sự lòe loẹt
trang trí (dạng động từ, ít phổ biến)
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
cỏ (cây)
bảo mật tài khoản
nguồn thu lớn nhất
sụn heo
Giao khi khách chưa chốt
bí mật, lén lút
Xe cảnh sát
đội hình xuất phát