The ornate architecture of the palace amazed everyone.
Dịch: Kiến trúc lòe loẹt của cung điện làm mọi người kinh ngạc.
She wore an ornate necklace that sparkled in the light.
Dịch: Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ lòe loẹt lấp lánh trong ánh sáng.
tỉ mỉ
trang trí
sự lòe loẹt
trang trí (dạng động từ, ít phổ biến)
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
những thay đổi gần đây
chi phí, giá thành
Sự nghiệp thăng hoa
quan liêu
thu thập kiến thức
chấm phạt đền
quyết định chia tay
diễn ngôn Hàn Quốc