The ornate architecture of the palace amazed everyone.
Dịch: Kiến trúc lòe loẹt của cung điện làm mọi người kinh ngạc.
She wore an ornate necklace that sparkled in the light.
Dịch: Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ lòe loẹt lấp lánh trong ánh sáng.
tỉ mỉ
trang trí
sự lòe loẹt
trang trí (dạng động từ, ít phổ biến)
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Thiếu ý thức nơi công cộng
Văn bản làm rõ
biển sâu
hoá giải tai hoạ nhỏ
người lười biếng
mong muốn sức khỏe
Phần cuối cùng
thần tài