She has an optimistic outlook on life.
Dịch: Cô ấy có một quan điểm lạc quan về cuộc sống.
His optimistic outlook helped him overcome challenges.
Dịch: Quan điểm lạc quan của anh ấy đã giúp anh vượt qua những thách thức.
quan điểm tích cực
góc nhìn hy vọng
lạc quan
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
biểu tượng thanh niên
tham gia tích cực
trở về Việt Nam
điều tra liên tục
Quỹ Phát Triển
mầm non
báo động đỏ nội viện
thuật ngữ khoa học