She has an optimistic outlook on life.
Dịch: Cô ấy có một quan điểm lạc quan về cuộc sống.
His optimistic outlook helped him overcome challenges.
Dịch: Quan điểm lạc quan của anh ấy đã giúp anh vượt qua những thách thức.
quan điểm tích cực
góc nhìn hy vọng
lạc quan
12/06/2025
/æd tuː/
tẩy trắng
Rối loạn chức năng tình dục
buộc
âm điệu
mưa sao băng
môi trường giáo dục
triết học về sự tồn tại
quy định