Her optimistic energy always brightens the room.
Dịch: Năng lượng lạc quan của cô ấy luôn làm sáng bừng căn phòng.
He approaches challenges with an optimistic energy.
Dịch: Anh ấy đối mặt với những thử thách bằng năng lượng lạc quan.
năng lượng tích cực
năng lượng vui vẻ
sự lạc quan
lạc quan
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
không gian kiểm soát
không được đáp lại
năng lượng mặt trời
túi
vẻ ngoài khỏe mạnh
người làm việc nhóm
đa năng
Xây dựng thương hiệu cảm xúc