The system is currently in an operational state.
Dịch: Hệ thống hiện đang ở trạng thái hoạt động.
We need to check the operational state of the equipment.
Dịch: Chúng ta cần kiểm tra trạng thái hoạt động của thiết bị.
trạng thái chức năng
điều kiện hoạt động
hoạt động
vận hành
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
quốc tịch Lào
Vương quốc do một sultan lãnh đạo.
xấu hổ, làm nhục
quý tộc, cao quý
sự thay đổi hình thái thời tiết
vừa ngọt ngào vừa cay đắng
đợt nắng ấm
Đội hình vừa lạ