The system is currently in an operational state.
Dịch: Hệ thống hiện đang ở trạng thái hoạt động.
We need to check the operational state of the equipment.
Dịch: Chúng ta cần kiểm tra trạng thái hoạt động của thiết bị.
trạng thái chức năng
điều kiện hoạt động
hoạt động
vận hành
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Trạm thu phí
hoa tử đinh hương
phế phẩm, bã, thứ không có giá trị
đường sắt
đấu tranh cho tự do
phù hợp cả với người lớn
Bờ biển Việt Nam
Nổi lên từ con số không