The device has several operating modes to choose from.
Dịch: Thiết bị có nhiều chế độ hoạt động để lựa chọn.
Switching to a different operating mode can improve performance.
Dịch: Chuyển sang chế độ hoạt động khác có thể cải thiện hiệu suất.
chế độ vận hành
chế độ chức năng
hoạt động
vận hành
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
làm cho ai đó sợ hãi hoặc kính nể
bằng cấp trong lĩnh vực công nghệ thông tin
tái hòa nhập
Du lịch chăm sóc sức khỏe
đậu gà
con cá ngựa
thăm dò vàng
Phân tích diễn giải