The product received online praise from tech reviewers.
Dịch: Sản phẩm nhận được sự ca ngợi trực tuyến từ các nhà đánh giá công nghệ.
She basked in the online praise after her performance.
Dịch: Cô ấy tận hưởng những lời ca ngợi trên mạng sau màn trình diễn của mình.
Các phương pháp nấu nướng hoặc chuẩn bị thức ăn theo truyền thống hoặc phong cách riêng của từng nền văn hóa