The company is addressing the ongoing issue with customer support.
Dịch: Công ty đang xử lý vấn đề đang diễn ra với dịch vụ khách hàng.
The ongoing issue has caused delays in the project timeline.
Dịch: Vấn đề đang diễn ra đã gây ra sự chậm trễ trong tiến độ dự án.