The ongoing disease requires continuous treatment.
Dịch: Bệnh đang diễn ra cần điều trị liên tục.
Many patients suffer from ongoing diseases.
Dịch: Nhiều bệnh nhân mắc các bệnh đang diễn ra.
bệnh mãn tính
bệnh dai dẳng
bệnh
đang diễn ra
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
cái chết bất ngờ
Quy trình nghiêm ngặt
chèn vào, bỏ vào, chèn thêm
Mạng lưới truyền thông
tài khoản khách hàng
Thung lũng Coachella
sự vỡ nang
sự nhận dạng