The ongoing condition of the economy is concerning.
Dịch: Tình trạng đang diễn ra của nền kinh tế đang gây lo ngại.
She is under an ongoing condition that requires regular check-ups.
Dịch: Cô ấy đang trong tình trạng cần kiểm tra định kỳ.
Lễ bế mạc, lễ trao giải cuối cùng của một cuộc thi hoặc sự kiện