The ongoing condition of the economy is concerning.
Dịch: Tình trạng đang diễn ra của nền kinh tế đang gây lo ngại.
She is under an ongoing condition that requires regular check-ups.
Dịch: Cô ấy đang trong tình trạng cần kiểm tra định kỳ.
tình trạng hiện tại
tình trạng tiếp diễn
tình trạng
đang diễn ra
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
Phong cách sống kiểu Mỹ
Văn phòng đăng ký đất đai
sự xay, nghiền
phun ra, sự phun ra
bộ lông
Người có ảnh hưởng trong lĩnh vực thể hình
chất hoặc thuốc dùng để chữa lành vết thương hoặc bệnh tật
Cây thường xuân, cây phất dụ, cây phất dụ lá rộng; loại cây cảnh phổ biến có lá to, rũ xuống, thường được trồng làm cây cảnh trong nhà hoặc ngoài trời.