The ongoing condition of the economy is concerning.
Dịch: Tình trạng đang diễn ra của nền kinh tế đang gây lo ngại.
She is under an ongoing condition that requires regular check-ups.
Dịch: Cô ấy đang trong tình trạng cần kiểm tra định kỳ.
tình trạng hiện tại
tình trạng tiếp diễn
tình trạng
đang diễn ra
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
video qua lại
quốc gia nhận kiều hối
thông tin hiện tại
Đánh giá tác giả
chìa khóa vật lý
độ tin cậy
tín hiệu tán tỉnh
giường bệnh