The one-way fare to Hanoi is quite affordable.
Dịch: Giá vé một chiều đến Hà Nội khá phải chăng.
I need to buy a one-way fare for my trip.
Dịch: Tôi cần mua một vé một chiều cho chuyến đi của mình.
giá vé đơn
giá vé một chiều
giá vé
vé
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
đặt phòng
phương pháp gian xảo
việc nới lỏng các hạn chế hoặc quy định
năm giai đoạn
cản trở
Nhịp điệu đều đặn
Túi đựng giữ nhiệt
dấu hiệu bằng