I bought an old car.
Dịch: Tôi đã mua một chiếc xe cũ.
That old car is still running well.
Dịch: Chiếc xe cũ đó vẫn chạy tốt.
xe đã dùng
xe二手
cũ
xe
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
tỷ lệ hỗ trợ tài chính
tranh cãi về cách ứng xử
sản phẩm làm dịu da
nỗ lực tập trung
lợi thế nhỏ
kỹ năng bán hàng
thói quen
thiết bị y tế giả