That name is familiar to me.
Dịch: Cái tên đó nghe quen thuộc với tôi.
She is a familiar name in the music industry.
Dịch: Cô ấy là một cái tên quen thuộc trong ngành công nghiệp âm nhạc.
tên thường gọi
tên tuổi
tên quen thuộc
quen thuộc
sự quen thuộc
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
ưu đãi lệ phí
chuyến du lịch trong kỳ nghỉ
nắp capo ô tô
quả lê California
gây ra
doanh nghiệp hiện có
đảo nhiệt đới
ảnh đã qua chỉnh sửa