Oh no! I forgot my keys.
Dịch: Ôi không! Tôi quên chìa khóa của mình.
Oh no, I missed the bus!
Dịch: Trời ơi, tôi lỡ xe buýt rồi!
ôi chao
ồ trời ơi
ôi trời ơi
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
tính chất vụ việc
thuộc địa
sự căng thẳng do nhiệt
điều kiện nước yên tĩnh, bình lặng
dấu nháy đơn
Vị mặn của quá khứ
người sói
truyền hình không kịch bản