Oh dear, I forgot my keys.
Dịch: Ôi trời ơi, tôi quên chìa khóa.
Oh dear, this situation is getting worse.
Dịch: Ôi trời ơi, tình huống này đang trở nên tồi tệ hơn.
ôi không
ôi trời
27/09/2025
/læp/
chữ ký
sự đồng thuận quốc gia
đau nhức
nhân vật ảo
tham lam
thỏa mãn nghĩa vụ
buổi tụ họp thân mật
hội nghị phát triển