Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "officially"

verb
officially aired
/əˈfɪʃəli eərd/

chính thức lên sóng

adjective
Officially documented
/əˈfɪʃəli ˈdɒkjʊˌmentɪd/

Được chứng nhận/ghi nhận chính thức

verb
officially register a marriage
/əˈfɪʃəli ˈrɛdʒɪstər ə ˈmærɪdʒ/

chính thức đăng ký kết hôn

verb
officially qualify
/əˈfɪʃəli ˈkwɒlɪfaɪ/

chính thức giành vé

verb
officially speak out
/əˈfɪʃəli spiːk aʊt/

chính thức lên tiếng

verb
officially request
/əˈfɪʃəli rɪˈkwɛst/

chính thức yêu cầu

verb
officially switch to
/əˈfɪʃəli swɪtʃ tuː/

chính thức chuyển sang

verb
officially announce
/əˈfɪʃəli əˈnaʊns/

chính thức công bố

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY