The document was validated with an official seal.
Dịch: Tài liệu đã được xác thực bằng con dấu chính thức.
You need to affix the official seal on the contract.
Dịch: Bạn cần dán con dấu chính thức vào hợp đồng.
Lời hứa bằng cách hứa chắc chắn, thường được thực hiện bằng cách chạm vào ngón tay út của nhau.