He received his office certification last week.
Dịch: Anh ấy đã nhận chứng nhận văn phòng của mình vào tuần trước.
The office certification process can be quite lengthy.
Dịch: Quy trình chứng nhận văn phòng có thể kéo dài khá lâu.
chứng nhận văn phòng
chứng chỉ
chứng nhận
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
thần đèn
phát triển thương hiệu
an tâm với bản thân
trơ tráo, vô liêm sỉ
Thủ khoa quốc gia
dầu ăn
sự thao túng tinh vi
cụm, nhóm