His offensive behavior at the meeting shocked everyone.
Dịch: Hành vi xúc phạm của anh ta tại cuộc họp đã làm mọi người sốc.
Offensive behavior can lead to serious consequences.
Dịch: Hành vi xúc phạm có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng.
hành vi thiếu tôn trọng
hành vi xúc phạm
xúc phạm
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
cặp đôi gây tranh cãi
Động vật nhảy
Sự nhập viện
bảo bối quan trọng nhất
Chương trình ăn khách
Kênh không trung gian
thi hành nghiêm chỉnh
rượu vang đỏ