He was charged with a serious offence.
Dịch: Anh ấy đã bị buộc tội với một hành vi phạm tội nghiêm trọng.
Offence can lead to imprisonment.
Dịch: Hành vi phạm tội có thể dẫn đến việc bị giam giữ.
tội phạm
sự vi phạm
người phạm tội
xúc phạm
12/06/2025
/æd tuː/
đau đớn, khổ sở
chuyên gia não
sự leo lên, sự đi lên
mặt khuất
diện mạo điển hình
kỷ niệm ngày sinh
cuộc họp mặt hàng năm
kẻ mắt