He drove his off-road vehicle through the muddy trail.
Dịch: Anh ấy lái xe địa hình của mình qua con đường bùn lầy.
Off-road vehicles are designed for rough terrains.
Dịch: Xe địa hình được thiết kế cho địa hình gồ ghề.
xe địa hình
xe bốn bánh
địa hình
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
cấu trúc gỗ
món ngọt, sự chế biến đồ ngọt
tiếng kèn hoặc tiếng còi lớn phát ra
dòng máu
các chòm sao
những người cùng thời với họ
nhà hát nhạc kịch
tướng mạo hấp dẫn