She is occupied with her studies.
Dịch: Cô ấy bận rộn với việc học.
He is occupied with work all day.
Dịch: Anh ấy bận rộn với công việc cả ngày.
bận rộn với
tham gia vào
nghề nghiệp
chiếm giữ
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
rùa
kiếm được, mua được, có được
cần câu
tội phạm
cả trong cuộc sống
Lượt đi (trong một giải đấu)
Gạt nước kính chắn gió
thẻ, thẻ bài, thẻ tín dụng