She is occupied with her studies.
Dịch: Cô ấy bận rộn với việc học.
He is occupied with work all day.
Dịch: Anh ấy bận rộn với công việc cả ngày.
bận rộn với
tham gia vào
nghề nghiệp
chiếm giữ
12/06/2025
/æd tuː/
biểu diễn nghệ thuật
uống nước đều đặn
Lạc nhịp với bóng đá đương đại
Mô tả đặc điểm
Quản lý đất đai
công khai hình ảnh
Rượu, chất có cồn
Hoài nghi từ trước