Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "numeric"

noun
numerical data
/njuːˈmerɪkəl ˈdeɪtə/

dữ liệu số

verb
categorize numerically
/ˈkætɪɡəraɪz njuːˈmerɪkli/

Phân loại theo số

verb
sort numerically
/sɔːrt njuːˈmerɪkli/

sắp xếp theo thứ tự số

verb
arrange numerically
/əˈreɪndʒ njuːˈmerɪkli/

xếp thành số

noun
computer numerical control machining
/kəmˈpjuː.tər ˌnjuː.məˈrɛr.əl kənˈtrəʊl ˈməʃɪŋ/

Gia công điều khiển số bằng máy tính

noun
numerical method
/ˈnjuː.mə.rɪ.kəl ˈmeθ.əd/

Phương pháp số học hoặc phương pháp tính toán sử dụng các thuật toán hoặc kỹ thuật để giải quyết các bài toán số học hoặc mô phỏng các mô hình số.

noun
numerical order
/ˈnjʊ.mə.rɪ.kəl ˈɔːr.dər/

thứ tự số

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY