The number plate of my car is missing.
Dịch: Biển số xe của tôi bị mất.
He forgot to renew his number plate registration.
Dịch: Anh ấy quên gia hạn đăng ký biển số.
biển số xe
biển đăng ký
phương tiện
đăng ký
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
truyền thống yêu nước
thành viên thanh niên
Hỗ trợ tài chính
nắm cửa
thời trang đường phố
vốn đã thu được
Quản lý tài chính
Ảnh chụp màn hình