She posed for a nude picture.
Dịch: Cô ấy đã tạo dáng cho một bức ảnh khỏa thân.
The magazine published a nude picture of the actress.
Dịch: Tạp chí đã đăng một bức ảnh khỏa thân của nữ diễn viên.
ảnh khỏa thân
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
sự buộc, sự nối lại
Mẫu câu
sự khéo léo, sự tế nhị
xương cổ cổ
Hỏi mua
lãng mạn kéo dài
Nâng cấp thiết bị
biến đổi công suất