She posed for a nude picture.
Dịch: Cô ấy đã tạo dáng cho một bức ảnh khỏa thân.
The magazine published a nude picture of the actress.
Dịch: Tạp chí đã đăng một bức ảnh khỏa thân của nữ diễn viên.
ảnh khỏa thân
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
Kiểm toán viên ngân hàng
Thành phần đáng ngờ
xuất thân công nhân
cây cau
vợt tennis
công thức thành công
bị ảnh hưởng
có thể tránh