She posed for a nude picture.
Dịch: Cô ấy đã tạo dáng cho một bức ảnh khỏa thân.
The magazine published a nude picture of the actress.
Dịch: Tạp chí đã đăng một bức ảnh khỏa thân của nữ diễn viên.
ảnh khỏa thân
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
Lễ kỷ niệm ngày sinh
giải quyết khó khăn
tối đa, cực đại
đo đạc đất
khoan thủng
viên nang
tiểu thuyết kỹ thuật số
người chơi cạnh tranh