She has a noteworthy memory of her childhood.
Dịch: Cô ấy có một kỷ niệm đáng chú ý về tuổi thơ của mình.
The event became a noteworthy memory for everyone involved.
Dịch: Sự kiện trở thành một kỷ niệm đáng chú ý cho tất cả những người tham gia.
đáng nhớ
kỷ niệm đáng kể
kỷ niệm
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
trình chiếu Google
đài phát thanh
máy đào
nợ
bao bì
đăng ký thuế
những thất bại thiết yếu
Dữ liệu không chắc chắn