The competition is open to both professional and nonprofessional photographers.
Dịch: Cuộc thi mở cửa cho cả nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp và không chuyên.
He is a nonprofessional musician.
Dịch: Anh ấy là một nhạc sĩ không chuyên.
nghiệp dư
người không có chuyên môn
người không chuyên
một cách không chuyên nghiệp
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
trí nhớ kém
người ký
điệu nhảy vui vẻ, nhạc boogie
sinh kế, phương tiện kiếm sống
một cách nhẹ nhàng, dịu dàng
đầu bếp giỏi
thịt nội tạng gia cầm
biện pháp kinh tế