There was no alert before the system crashed.
Dịch: Không có báo động nào trước khi hệ thống bị sập.
The test was conducted with no alert to the public.
Dịch: Cuộc kiểm tra được tiến hành mà không có cảnh báo nào cho công chúng.
Hỗ trợ trong việc xử lý tranh chấp pháp lý hoặc vụ kiện tụng