Nihon is known for its technology and culture.
Dịch: Nihon nổi tiếng với công nghệ và văn hóa.
He plans to visit Nihon next year.
Dịch: Anh ấy dự định đến Nihon vào năm tới.
Nhật Bản
Nihon quốc
Nihon
Nhật Bản (tính từ, ít dùng)
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Thu nhập cao nhất
nhập học vào một khoa
trải nghiệm sang trọng
dịch vụ bưu chính
ghi sổ tay chi tiêu
Mâm ngũ quả
Sức khỏe điện tử
nhân viên điều tiết giao thông