I usually have a night snack after watching TV.
Dịch: Tôi thường ăn nhẹ vào ban đêm sau khi xem TV.
She likes to prepare a night snack before going to bed.
Dịch: Cô ấy thích chuẩn bị một bữa ăn nhẹ trước khi đi ngủ.
bữa ăn nhẹ muộn
bữa ăn nhẹ giữa đêm
bữa ăn nhẹ
ăn nhẹ
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
thành viên ASEAN
hài hòa hôn nhân
Lẩu gà với húng quế Việt Nam
Trợ lý dự án
tại chỗ, địa phương
tiền thưởng lương
Độ mô học của khối u
thủ quỹ