Trying this cuisine is a new sensation for me.
Dịch: Thử món ăn này là một cảm giác mới lạ đối với tôi.
The band's music offered a new sensation to the audience.
Dịch: Âm nhạc của ban nhạc mang đến một ấn tượng mới cho khán giả.
trải nghiệm mới lạ
cảm xúc tươi mới
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
sân Olympia
công nghệ mạng
tỏ lòng kính trọng, bày tỏ sự tôn kính
nuôi dưỡng mối quan hệ
sàn nhà
Chúc bạn có một buổi chiều tốt đẹp
sự thiếu hụt
nền gỗ trầm ấm