Trying this cuisine is a new sensation for me.
Dịch: Thử món ăn này là một cảm giác mới lạ đối với tôi.
The band's music offered a new sensation to the audience.
Dịch: Âm nhạc của ban nhạc mang đến một ấn tượng mới cho khán giả.
trải nghiệm mới lạ
cảm xúc tươi mới
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
Nhà điều hành mạng
Tốc độ Internet di động
sự kiên trì; sức chịu đựng
lượt khách năm 2024
triển khai tính năng
người bạn đời hấp dẫn
dể dàng phá đảo
đáng sợ