The new release of the software includes several bug fixes.
Dịch: Bản phát hành mới của phần mềm bao gồm một vài sửa lỗi.
Have you seen the new release from that artist?
Dịch: Bạn đã xem sản phẩm mới ra mắt của nghệ sĩ đó chưa?
mới ra mắt
phát hành gần đây
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
người chống lại công nghệ, đặc biệt là công nghệ tự động hóa
che hói
cây cọ nhỏ, thường thấy ở miền Nam nước Mỹ
bánh tart
mì xào thịt bò
tấn hoàng gia
giặt là
món ăn nhẹ