The new release of the software includes several bug fixes.
Dịch: Bản phát hành mới của phần mềm bao gồm một vài sửa lỗi.
Have you seen the new release from that artist?
Dịch: Bạn đã xem sản phẩm mới ra mắt của nghệ sĩ đó chưa?
mới ra mắt
phát hành gần đây
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
nguồn cung cấp đáng tin cậy
trường phái nghệ thuật
Lời chúc mừng năm mới
địa bàn thành phố
Bộ giáo dục
đóng kiến thức, không chịu tiếp thu ý kiến mới
stylist nổi tiếng
công việc không liên quan