The new release of the software includes several bug fixes.
Dịch: Bản phát hành mới của phần mềm bao gồm một vài sửa lỗi.
Have you seen the new release from that artist?
Dịch: Bạn đã xem sản phẩm mới ra mắt của nghệ sĩ đó chưa?
mới ra mắt
phát hành gần đây
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
sổ tay dự án
Lượt đi bán kết
Phong cách, sở thích, gu thẩm mỹ
xông pha showbiz
cục máu đông
Chúc bạn một ngày tốt đẹp
người sáng tạo phong cách
các biện pháp trừng phạt