This building is constructed with new materials.
Dịch: Tòa nhà này được xây dựng bằng vật liệu mới.
The company is researching new materials for batteries.
Dịch: Công ty đang nghiên cứu vật liệu mới cho pin.
vật liệu cải tiến
vật liệu tiên tiến
mới
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
chết máy
nhà điều hành doanh nghiệp
sự che khuất, sự tối tăm
chim ven biển
Giấy chứng nhận sư phạm
diện tích thuê
cấp câu lạc bộ
gỡ lỗi