I just started a new job.
Dịch: Tôi vừa bắt đầu một công việc mới.
Finding a new job can be challenging.
Dịch: Tìm một công việc mới có thể là một thách thức.
She was excited about her new job.
Dịch: Cô ấy rất hào hứng về công việc mới của mình.
vị trí mới
công việc gần đây
vai trò mới
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Giảm giá bán lẻ
sự ghê tởm, sự kinh tởm
lỗi hệ thống
không nhất quán
riêng tư
xe ngựa
sự khuếch tán mực
Phong cách, sở thích, gu thẩm mỹ