She is trying new cosmetics.
Dịch: Cô ấy đang thử thoa sản phẩm mới.
These are the new cosmetics that just launched.
Dịch: Đây là những sản phẩm mỹ phẩm mới vừa ra mắt.
sản phẩm làm đẹp mới nhất
đồ trang điểm mới
mỹ phẩm
thuộc về mỹ phẩm
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
tiêu chuẩn tài chính
sơ cứu
học phí
bên cạnh
trải nghiệm giác quan
kỹ năng công nghệ
sự kiện thiên văn
chiến trường