The committee's decision was made with complete neutrality.
Dịch: Quyết định của ủy ban được đưa ra với sự trung lập hoàn toàn.
In a democracy, neutrality is essential for fair elections.
Dịch: Trong một nền dân chủ, sự trung lập là cần thiết cho các cuộc bầu cử công bằng.
He maintained his neutrality during the debate.
Dịch: Anh ấy đã giữ vững sự trung lập trong suốt cuộc tranh luận.