những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
bargaining skills
/ˈbɑːrɡənɪŋ skɪlz/
kỹ năng thương lượng
noun
track lighting
/træk ˈlaɪtɪŋ/
hệ thống đèn chiếu sáng có thể điều chỉnh được trên một thanh ray