The bird is nesting in the tree.
Dịch: Con chim đang làm tổ trên cây.
Nesting dolls are a popular toy in Russia.
Dịch: Búp bê lồng là một món đồ chơi phổ biến ở Nga.
sự đậu
sự trú ngụ
tổ
làm tổ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Sự bình đẳng giới
sự nâng ly, sự cụng ly
Giá chuẩn
Ảnh trước
đánh giá tài sản
vết thương nhỏ
cục mã hóa
Bệnh mãn tính hoặc kéo dài không khỏi