The model uses a nervous network to improve its predictions.
Dịch: Mô hình sử dụng mạng nơron để cải thiện dự đoán của nó.
Nervous networks are commonly applied in machine learning.
Dịch: Mạng nơron thường được áp dụng trong học máy.
mạng nơron
mạng nơron nhân tạo
nơron
thần kinh hóa
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
thời kỳ, giai đoạn
Bệnh chàm
danh tiếng, tiếng tăm
tinh thần; linh hồn; đồ uống có cồn
Các nội dung tương tự
Bệnh viện chuyên khoa
thuế doanh nghiệp
chấn thương đầu gối