I love visiting the neighborhood market every weekend.
Dịch: Tôi thích ghé thăm chợ khu phố mỗi cuối tuần.
The neighborhood market offers fresh produce and local goods.
Dịch: Chợ khu phố cung cấp thực phẩm tươi sống và hàng hóa địa phương.
chợ địa phương
chợ cộng đồng
chợ
bán
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
lĩnh vực giao tiếp
Trận chiến sinh tồn
liên kết, liên quan
xảy ra sau Vụ Nổ Lớn
Huấn luyện viên 9X
sốt rét
chiếm lĩnh tâm trí
công cụ hoạt động