This is a crucial part of the project.
Dịch: Đây là một phần quan trọng của dự án.
He plays a part in the team.
Dịch: Anh ấy đóng một phần trong đội.
Each part of the machine must work together.
Dịch: Mỗi phần của máy phải hoạt động cùng nhau.
mục
thành phần
đoạn
phần
phân chia
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
vùng kinh tế đặc quyền
Sự thúc đẩy năng suất
tìm hiểu về địa lý
đoàn hợp xướng
Phần thưởng hữu hình
Hối tụ ẩm
Cư dân mạng xôn xao
Nhạc pop Trung Quốc, thường được hát bằng tiếng Quan Thoại.