She wore a beautiful neck chain to the party.
Dịch: Cô ấy đeo một dây chuyền cổ đẹp đến bữa tiệc.
He gave her a gold neck chain as a gift.
Dịch: Anh ấy tặng cô ấy một dây chuyền cổ bằng vàng.
dây chuyền
dây chuyền ôm cổ
chuỗi
trang sức
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
khu vực miệng
biện pháp chữa bệnh từ thảo dược
học sinh có hoàn cảnh kinh tế khó khăn
Hoạt động kinh doanh nông nghiệp
thuật ngữ thông tục
chiến lược gia tiếp thị
Nhà phân phối
tỉ lệ