She wore a navy bikini to the beach.
Dịch: Cô ấy mặc một bộ bikini màu xanh navy đến bãi biển.
The navy bikini is her favorite swimwear.
Dịch: Bộ bikini màu xanh navy là đồ bơi yêu thích của cô ấy.
bikini màu xanh đậm
bikini có màu xanh navy
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
chu kỳ vụ mùa
bói toán, tử vi
mồi (để câu cá hoặc dụ dỗ)
mini album
thuật ngữ khoa học
kỹ thuật đánh giá
có mặt ở các buổi diễn
Người yếu đuối