Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "national cup"

verb phrase
win the National Cup
/wɪn ðə ˈnæʃənəl kʌp/

đoạt Cup Quốc gia

noun
National Cup
/ˈnæʃənəl kʌp/

Cúp Quốc gia

noun
French National Cup
/kup kwɒk ɡia fʁɑ̃s/

Cúp Quốc gia Pháp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
student identifier
/ˈstjuːdnt aɪˈdɛntɪfaɪər/

Mã số sinh viên

Word of the day

20/06/2025

arteritis

/ɑːrtəˈraɪtɪs/

viêm động mạch, bệnh viêm động mạch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY