He is a national athlete in swimming.
Dịch: Anh ấy là một vận động viên quốc gia trong môn bơi lội.
The national athletes are training hard for the upcoming games.
Dịch: Các vận động viên quốc gia đang tập luyện chăm chỉ cho những trận đấu sắp tới.
vận động viên ưu tú
vận động viên vô địch
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
thuốc trị bệnh ở ngực
vùng quê nghèo
chị gái yêu thương
Buổi phát trực tiếp phá kỷ lục
hàng thốt nốt cổ thụ
tổng quan tài chính
trên mỗi lượt mở
xe thô sơ