The path narrowed as we approached the forest.
Dịch: Con đường trở nên hẹp lại khi chúng tôi tiến gần đến khu rừng.
He narrowed his focus to the most important tasks.
Dịch: Anh ấy đã thu hẹp sự chú ý của mình vào những nhiệm vụ quan trọng nhất.
giảm
bị hạn chế
sự hẹp
hẹp lại
09/09/2025
/kənˈkluːdɪŋ steɪdʒ/
người tận tâm, người hâm mộ
màn trình diễn định hình sự nghiệp
Quản lý địa phương
nghẹt mũi
lũ lụt
chương trình khen thưởng
sân trượt băng
Con đường đến núi Olympia