She has a narrow waist.
Dịch: Cô ấy có một vòng eo thon.
The dress accentuates her narrow waist.
Dịch: Chiếc váy làm nổi bật vòng eo thon của cô ấy.
eo mảnh mai
eo nhỏ
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
vận may tài chính tăng cao
đường dài
da lộn
tham gia vào
Monosodium glutamate, một loại gia vị thường được dùng trong nấu ăn để tăng cường hương vị.
Lỗi chuyển tiền
tiếng chuông ngân
cấp phát chứng chỉ