The narrow street was crowded with people.
Dịch: Con đường hẹp đông đúc người qua lại.
He lived on a narrow street in the old part of the city.
Dịch: Anh ấy sống trên một con đường hẹp ở khu phố cổ.
đường nhỏ
hẻm
sự hẹp
hẹp
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
sự cân bằng cảm xúc
hoa vương miện
Bảo hiểm cho người thuê nhà
thuật ngữ tài chính
Múi giờ chuẩn
lời ca ngợi lòng thương xót
thoải mái
nghề nghiệp trong lực lượng vũ trang