The narrow street was crowded with people.
Dịch: Con đường hẹp đông đúc người qua lại.
He lived on a narrow street in the old part of the city.
Dịch: Anh ấy sống trên một con đường hẹp ở khu phố cổ.
đường nhỏ
hẻm
sự hẹp
hẹp
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
bọ cánh cứng ăn gỗ
răng khôn
sinh酮
đậu đỏ
dịch dịch trong ổ bụng, chứa dịch trong khoang màng bụng
phong cách trẻ trung
đậu phộng rang
iPhone 16 (tên một dòng điện thoại thông minh của Apple, dự kiến ra mắt sau iPhone 15)