The narrow street was crowded with people.
Dịch: Con đường hẹp đông đúc người qua lại.
He lived on a narrow street in the old part of the city.
Dịch: Anh ấy sống trên một con đường hẹp ở khu phố cổ.
đường nhỏ
hẻm
sự hẹp
hẹp
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Doanh thu du lịch
Bí đao
người điều phối học thuật
Kỷ nguyên số
trẻ bị bỏ rơi
đạt được mục tiêu
vận tải đường sắt
đoàn thể Trung ương