She has a narrow nose that gives her a unique appearance.
Dịch: Cô ấy có một cái mũi hẹp khiến cô ấy trông độc đáo.
A narrow nose is often associated with certain ethnic features.
Dịch: Một cái mũi hẹp thường liên quan đến những đặc điểm dân tộc nhất định.
sinh viên quốc tế ngành nghiên cứu truyền thông
Phương tiện vận chuyển để đưa khách hoặc hàng đến nơi dự kiến hoặc điểm đến trong quá trình di chuyển hoặc chuyến đi