She scheduled an appointment for nail grooming today.
Dịch: Cô ấy đã đặt lịch làm móng ngày hôm nay.
Nail grooming is an important part of personal grooming.
Dịch: Chăm sóc móng là một phần quan trọng của việc làm đẹp cá nhân.
Tình yêu kỹ thuật số, thường chỉ tình yêu hoặc mối quan hệ được duy trì chủ yếu qua các phương tiện kỹ thuật số.