Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "nước tương"

adjective
soy-braised
/sɔɪ breɪzd/

kho (nước tương)

verb
simmered in soy sauce
/ˈsɪmərd ɪn sɔɪ sɔːs/

kho trong nước tương

noun
soy sauce soup
/sɔɪ sɔs suːp/

súp nước tương

noun
sashimi
/sæˈʃiːmi/

Món ăn Nhật Bản gồm cá sống hoặc hải sản được thái lát mỏng và thường được ăn kèm với nước tương.

noun
sweet soy sauce
/swiːt sɔɪ sɔːs/

Nước tương ngọt

noun
tamari
/tɑːˈmɑːri/

nước tương làm từ đậu nành, thường được sử dụng trong ẩm thực Nhật Bản

noun
braised pork belly in soy sauce
/breɪzd pɔrk ˈbɛli ɪn sɔɪ sɔs/

Thịt ba chỉ kho trong nước tương

noun
soy sauce
/sɔɪ sɔːs/

Nước tương

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

18/09/2025

fellow travelers

/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY