noun
sashimi
Món ăn Nhật Bản gồm cá sống hoặc hải sản được thái lát mỏng và thường được ăn kèm với nước tương.
noun
tamari
nước tương làm từ đậu nành, thường được sử dụng trong ẩm thực Nhật Bản
noun
braised pork belly in soy sauce
/breɪzd pɔrk ˈbɛli ɪn sɔɪ sɔs/ Thịt ba chỉ kho trong nước tương